tôi bị đau bụng tiếng anh là gì
Tiếng Việt Tiếng Anh đau bão đau bụng đau buồn đau buốt đau chân đau dạ dày đau đáu đau đầu Đau đầu đau đầu đông Đau đầu khi ăn kem đau đẻ đau đớn đau gan đau họng đau dạ dày bằng Tiếng Anh Từ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh đau dạ dày bản dịch đau dạ dày + Thêm stomachache noun en pain in the abdomen +1 định nghĩa
Ngoài ra, bị đau bụng khi ăn đồ lạ có thể do bạn bị ngộ độc thức ăn, đồ ăn lạ không được chế biến và bảo quản kỹ sẽ khiến cho vi khuẩn xâm nhập vào. Khi người dùng ăn phải sẽ gây ra các triệu chứng đau bụng, buồn nôn cực kỳ nguy hiểm. Chính vì vậy, để
Học tiếng Anh mỗi ngày một cấu trúc - approve (23) (8,051) Đại từ nhân xưng, Tính từ sở hữu, Đại từ chỉ định 2021 (7,487) SỐ ÍT, SỐ NHIỀU (6,624) CÁCH DÙNG CỦA MUST BE (6,580) TỪ ĐỂ HỎI (6,524) Đang làm gì trong tiếng Anh (5,253) Học tiếng anh mỗi ngày một cấu trúc
Vay Tiền Trả Góp Theo Tháng Chỉ Cần Cmnd. “Đau bụng” trong Tiếng Anh có phải là “stomach-ache”?Một độc giả của website học Tiếng Anh có hỏi “đau bụng” trong Tiếng Anh có phải “stomach-ache” không. Các bạn nghĩ sao?Trước tiên các bạn cần phân biệt “đau bụng” và “đau dạ dày”. “Stomach-ache” là thuật ngữ được sử dụng khi nói về chứng “đau dạ dày”, là một loại bệnh. Từ này không dùng với nghĩa “đau bụng” do ăn uống hoặc dị một ngày đẹp trời người yêu cũ rủ bạn đi ăn ốc và đến đêm về bạn bị đau bụng, bạn không thể lên Facebook và đăng tâm trạng “ I’ve got a stomach-ache” được đâu. Thay vào đó, từ bạn nên dùng là “upset stomach”.Tính từ “upset” thường được dùng với nghĩa “buồn, lo lắng” nhưng ít người biết nó còn có nghĩa “làm bồn chồn, làm xáo trộn”. Vậy khi muốn diễn tả ý “tôi bị đau bụng”, cụm từ bạn cần nói là “I have got an upset stomach”. Ví dụ– Hey Tim, what’s wrong? Tim à, có chuyện gì vậy?– I’ve got an upset stomach, it’s terrible! Mình bị đau bụng, đau lắm!Bạn cũng có thể đảo tính từ ra phía sau và danh từ lên phía trước. Ví dụ– What’s the matter, Callum? Có chuyện gì vậy Callum?– My stomach is upset. I think I need to go home now. Tớ bị đau bụng. Tới nghĩ mình cần về nhàMột cách diễn đạt nữa bạn có thể dùng nếu bạn bị “ngộ độc thức ăn” đó là “food poisoning”. Ví dụ– Why didn’t you come last night? Sao tối qua cậu không đến?– I’m sorry, I had food poisoning and couldn’t get out of my bed. Xin lỗi nha, tớ bị ngộ độc thức ăn, tớ không ra khỏi được giường luôn ấyTải ngay hàng trăm tài liệu giao tiếp, TOEIC và IELTS hoàn toàn MIỄN PHÍ tại website mới của chúng tôi Học Tiếng Anh 101
Bản dịch của "đau" trong Anh là gì? Có phải ý bạn là đau sau đậu rau mau đai lau đâu đầu đều Ví dụ về cách dùng Vietnamese English Ví dụ theo ngữ cảnh của "đau" trong Anh Những câu này thuộc nguồn bên ngoài và có thể không chính xác. không chịu trách nhiệm về những nội dung này. Chúng tôi vô cùng đau lòng khi hay tin... đã ra đi rất đột ngột, và muốn gửi lời chia buồn sâu sắc tới bạn. more_vert open_in_new Dẫn đến source warning Yêu cầu chỉnh sửa We are all deeply shocked to hear of the sudden death of…and we would like to offer our deepest sympathy. đau đớn buồn khổ vì sự qua đời của ai more_vert open_in_new Dẫn đến source warning Yêu cầu chỉnh sửa to be in mourning for sb Tôi bị đau ở _[bộ phận cơ thể]_. more_vert open_in_new Dẫn đến source warning Yêu cầu chỉnh sửa My _[body part]_ hurts. làm nhẹ đi nỗi đau bằng cách cười vào nó more_vert open_in_new Dẫn đến source warning Yêu cầu chỉnh sửa to laugh sth off làm ai đau khổ more_vert open_in_new Dẫn đến source warning Yêu cầu chỉnh sửa to break sb’s heart Tôi bị đau ở đây. more_vert open_in_new Dẫn đến source warning Yêu cầu chỉnh sửa It hurts here. thuốc giảm đau more_vert open_in_new Dẫn đến source warning Yêu cầu chỉnh sửa painkillers swap_horiz Enter text here clear keyboard volume_up 3 / 1000 Try our translator for free automatically, you only need to click on the "Translate button" to have your answer volume_up share content_copy Trang web này được bảo vệ bởi reCAPTCHA và Chính sách quyền riêng tư và của Google Điều khoản dịch vụ được áp dụng. Từ điển Việt-Anh 1 234567891011 > >> Tiếng Việt Diễn đàn hợp tác kinh tế Thái Bình dương Tiếng Việt Dublin Tiếng Việt da Tiếng Việt da bò Tiếng Việt da dê Tiếng Việt da dẻ Tiếng Việt da lợn quay giòn Tiếng Việt da nổi gai ốc Tiếng Việt da nổi mụn Tiếng Việt da súc vật non Tiếng Việt da trời Tiếng Việt da đầu Tiếng Việt da đầu khô Tiếng Việt dai dẳng Tiếng Việt dai hạn Tiếng Việt dai như da thú Tiếng Việt dang Tiếng Việt dang dở Tiếng Việt danh Tiếng Việt danh bạ Tiếng Việt danh dự Tiếng Việt danh giá Tiếng Việt danh hiệu Tiếng Việt danh hiệu chỉ một người phụ nữ lớn tuổi Tiếng Việt danh hiệu quán quân Tiếng Việt danh mục Tiếng Việt danh nghĩa Tiếng Việt danh pháp Tiếng Việt danh pháp hai phần Tiếng Việt danh sách Tiếng Việt danh sách cấm Tiếng Việt danh sách hành khách Tiếng Việt danh sách hội thẩm Tiếng Việt danh sách đen Tiếng Việt danh thiếp Tiếng Việt danh tiếng Tiếng Việt danh tiết Tiếng Việt danh tính Tiếng Việt danh từ Tiếng Việt danh vọng Tiếng Việt danh xưng Tiếng Việt danh xưng học Tiếng Việt dao Tiếng Việt dao bầu Tiếng Việt dao bỏ túi Tiếng Việt dao cày Tiếng Việt dao cạo Tiếng Việt dao găm Tiếng Việt dao kéo Tiếng Việt dao lạng thịt Tiếng Việt dao mổ Tiếng Việt dao nhíp Tiếng Việt dao nĩa để ăn Tiếng Việt dao pha Tiếng Việt dao rựa Tiếng Việt dao rựa để chặt Tiếng Việt dao động Tiếng Việt day dứt Tiếng Việt di chuyển Tiếng Việt di chúc Tiếng Việt di chứng Tiếng Việt di cư Tiếng Việt di cốt Tiếng Việt di sản Tiếng Việt di sản của người chồng Tiếng Việt di sản của thế hệ trước để lại Tiếng Việt di thể Tiếng Việt di truyền Tiếng Việt di truyền học Tiếng Việt di trú Tiếng Việt di tích Tiếng Việt di động Tiếng Việt dinh cơ Tiếng Việt dinh dưỡng học Tiếng Việt dinh thất Tiếng Việt dinh thự Tiếng Việt diêm Tiếng Việt diêm dúa Tiếng Việt diễm lệ Tiếng Việt diễm tình Tiếng Việt diễn Tiếng Việt diễn biến Tiếng Việt diễn dịch Tiếng Việt diễn giả Tiếng Việt diễn giải sai Tiếng Việt diễn ra Tiếng Việt diễn thuyết Tiếng Việt diễn tả vằng hình tượng Tiếng Việt diễn viên Tiếng Việt diễn viên kịch câm Tiếng Việt diễn văn Tiếng Việt diễn xuất Tiếng Việt diễn xuất ra được Tiếng Việt diễn đàn Tiếng Việt diễn đạt Tiếng Việt diễu hành Tiếng Việt diễu qua Tiếng Việt diện mạo Tiếng Việt diện tiếp xúc Tiếng Việt diện tích bề mặt Tiếng Việt diệp thạch Tiếng Việt do Tiếng Việt do bởi Tiếng Việt do con người làm ra Tiếng Việt do dự Tiếng Việt do dự khi nói điều gì Tiếng Việt do gió Tiếng Việt do luật pháp quy định Tiếng Việt do là Tiếng Việt do nhầm lẫn Tiếng Việt do số mệnh Tiếng Việt do vậy Tiếng Việt do đó Tiếng Việt doanh nghiệp gia đình Tiếng Việt doanh số Tiếng Việt doanh thu Tiếng Việt doanh thương Tiếng Việt doanh trại Tiếng Việt doi đất Tiếng Việt dong buồm Tiếng Việt du côn Tiếng Việt du dương Tiếng Việt du hí Tiếng Việt du khách Tiếng Việt du kích Tiếng Việt du lãm Tiếng Việt du lịch Tiếng Việt du mục Tiếng Việt du ngoạn Tiếng Việt du nhập Tiếng Việt du thuyền Tiếng Việt du thuyền nhỏ để vãn cảnh Tiếng Việt dung dị Tiếng Việt dung dịch Tiếng Việt dung dịch cường toan Tiếng Việt dung dịch kiềm Tiếng Việt dung hòa Tiếng Việt dung lượng Tiếng Việt dung môi Tiếng Việt dung nham Tiếng Việt dung nhan Tiếng Việt dung tích Tiếng Việt duy nhất Tiếng Việt duy trì Tiếng Việt duy tu Tiếng Việt duy tân Tiếng Việt duyên cớ Tiếng Việt duyên dáng Tiếng Việt duyên ngầm Tiếng Việt duyên nợ Tiếng Việt duyệt Tiếng Việt duyệt lãm Tiếng Việt duyệt lại Tiếng Việt duyệt qua Tiếng Việt duỗi Tiếng Việt duỗi ra Tiếng Việt dài Tiếng Việt dài bằng thân người Tiếng Việt dài dòng Tiếng Việt dài dằng dặc Tiếng Việt dài hơi Tiếng Việt dài hạn Tiếng Việt dàn Tiếng Việt dàn bài Tiếng Việt dàn cảnh Tiếng Việt dàn dựng Tiếng Việt dàn nhạc Tiếng Việt dàn quân lấn vào sườn Tiếng Việt dàn ra Tiếng Việt dàn trận Tiếng Việt dàn xếp Tiếng Việt dàn đồng ca Tiếng Việt dành Tiếng Việt dành cho Tiếng Việt dành cho ai một vị trí đặc biệt Tiếng Việt dành dụm Tiếng Việt dành hết cho Tiếng Việt dành hết thời gian cho Tiếng Việt dành lại Tiếng Việt dành riêng Tiếng Việt dày Tiếng Việt dày cùi Tiếng Việt dày dạn Tiếng Việt dày dạn kinh nghiệm Tiếng Việt dày dạn phong sương Tiếng Việt dày dặn Tiếng Việt dày sương dạn gió Tiếng Việt dày vò Tiếng Việt dày đặc Tiếng Việt dác gỗ Tiếng Việt dám Tiếng Việt dám chắc rằng Tiếng Việt dám là Tiếng Việt dám làm việc lớn Tiếng Việt dán Tiếng Việt dán lại Tiếng Việt dán lại bằng keo Tiếng Việt dáng commentYêu cầu chỉnh sửa Động từ Chuyên mục chia động từ của Chia động từ và tra cứu với chuyên mục của Chuyên mục này bao gồm cả các cách chia động từ bất qui tắc. Chia động từ Cụm từ & Mẫu câu Chuyên mục Cụm từ & Mẫu câu Những câu nói thông dụng trong tiếng Việt dịch sang 28 ngôn ngữ khác. Cụm từ & Mẫu câu Treo Cổ Treo Cổ Bạn muốn nghỉ giải lao bằng một trò chơi? Hay bạn muốn học thêm từ mới? Sao không gộp chung cả hai nhỉ! Chơi
HomeTiếng anhđau bụng trong tiếng Tiếng Anh – Tiếng Việt-Tiếng Anh Glosbe Ông không thể làm việc ban ngày, còn tối đến lại bị những cơn đau bụng hành hạ. He could not work during the day, and his abdominal pains tormented him at night. jw2019 À, cô ấy có rất nhiều nốt u lympho, đau khớp và đau bụng. Um, she has lots and lots of palpable lymph nodes, joint and abdominal pain. OpenSubtitles2018. v3 Hy vọng nó không làm bà đau bụng. I hope it didn’t give you a bellyache. OpenSubtitles2018. v3 Chứng đầy hơi không giống như đau bụng, có thể làm cho bé khóc dai dẳng, không nín . Gas is n’t the same as colic, which can lead to inconsolable crying . EVBNews Tôi đau bụng quá! My contractions have started . QED Cậu bé cảm thấy đau bụng và buồn nôn . His stomach hurt and he was throwing up . EVBNews Xin lỗi, vợ của tôi cảm thầy đau bụng. Excuse me, my wife feels sick to her stomach. OpenSubtitles2018. v3 Ở phụ nữ trẻ đau bụng kinh thường xảy ra mà không có vấn đề tiềm ẩn. In young women painful periods often occur without an underlying problem. WikiMatrix Kẹo cũng ngọt ngào, nhưng càng ăn, kẹo càng bớt ngọt − và ta có thể bị đau bụng. Candy is sweet, too, but the more you eat, the less sweet each piece becomes—and you may get a stomachache. Literature Một cơn đau bụng. A stomachache. OpenSubtitles2018. v3 Giải thích việc co giật và đau bụng. Explains the seizure and the stomach pain. OpenSubtitles2018. v3 Nguy cơ duy nhất chỉ là đau bụng thôi. The only risk is a stomach ache. OpenSubtitles2018. v3 Trẻ nhỏ và chứng đau bụng đầy hơi Babies, Toddlers, and Gas pain EVBNews Đau bụng cộng với sưng họng. Belly pain plus throat swelling. OpenSubtitles2018. v3 Ah đau bụng quá! Ah my tummy hurts ! QED Đau bụng quá! Hey ! Jackass . QED Họ thoát khỏi nhà thờ, nhưng Lynn không còn đủ sức, bị đau bụng. They escape the chapel, but Lynn falters, suffering from stomach cramps. WikiMatrix Tao không biết là mày bị đau bụng hay bị cái gì. I don’t know what you chaps were belly–aching about. OpenSubtitles2018. v3 Giải thích cho việc co giật, đau bụng, và giờ là thần kinh. Explains the seizures, stomach, and now the nerves. OpenSubtitles2018. v3 Không đau bụng hả? No abdominal pain. OpenSubtitles2018. v3 JL Đau bụng là gì ạ? JL What’s colic? ted2019 Hy vọng không bị đau bụng nhé. I hope it gives you a bellyache. OpenSubtitles2018. v3 Tôi bị đau bụng “. ” I have a pain in my abdomen. “ OpenSubtitles2018. v3 Em đau bụng quá. My stomach hurts. OpenSubtitles2018. v3 Tôi ăn mấy hột nho đau bụng tới giờ. I ate some of those grapes and I’ve been on the toilet ever since. OpenSubtitles2018. v3 About Author admin
tôi bị đau bụng tiếng anh là gì