unhappy nghĩa là gì
4. "unhappy" có nghĩa là gì?- Câu hỏi về Tiếng Anh (Mỹ) | HiNative Tác giả: vi.hinative.com Đánh giá 4 (39608 Lượt đánh giá) Đánh giá cao nhất: 4 Đánh giá thấp nhất: 2 Tóm tắt: Bài viết về "unhappy" có nghĩa là gì? - Câu hỏi về Tiếng Anh (Mỹ) | HiNative "Unhappy" significada "infeliz" Khớp với
Not be okay = sad, not happy It means, its okay to be sad or unhappy! Bạn có biết cách cải thiện kỹ năng ngôn ngữ của mình không Tất cả những gì bạn cần làm là nhờ người bản ngữ sửa bài viết của mình!
Vay Tiền Trả Góp Theo Tháng Chỉ Cần Cmnd. Thông tin thuật ngữ unhappy tiếng Anh Từ điển Anh Việt unhappy phát âm có thể chưa chuẩn Hình ảnh cho thuật ngữ unhappy Bạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra. Chủ đề Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành Định nghĩa - Khái niệm unhappy tiếng Anh? Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ unhappy trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ unhappy tiếng Anh nghĩa là gì. unhappy /ʌn'hæpi/* tính từ- không có hạnh phúc, khổ sở, khốn khổ- không may, rủi, bất hạnh, không tốt, không hay=an unhappy event+ một việc không hay Thuật ngữ liên quan tới unhappy submaxillary tiếng Anh là gì? gaga tiếng Anh là gì? goodness tiếng Anh là gì? musingly tiếng Anh là gì? tiring-irons tiếng Anh là gì? gawp tiếng Anh là gì? oxalic tiếng Anh là gì? murderer tiếng Anh là gì? transparencies tiếng Anh là gì? nippier tiếng Anh là gì? imposter tiếng Anh là gì? electron emission density tiếng Anh là gì? precipitateness tiếng Anh là gì? scowled tiếng Anh là gì? debut tiếng Anh là gì? Tóm lại nội dung ý nghĩa của unhappy trong tiếng Anh unhappy có nghĩa là unhappy /ʌn'hæpi/* tính từ- không có hạnh phúc, khổ sở, khốn khổ- không may, rủi, bất hạnh, không tốt, không hay=an unhappy event+ một việc không hay Đây là cách dùng unhappy tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2023. Cùng học tiếng Anh Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ unhappy tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây. Từ điển Việt Anh unhappy /ʌn'hæpi/* tính từ- không có hạnh phúc tiếng Anh là gì? khổ sở tiếng Anh là gì? khốn khổ- không may tiếng Anh là gì? rủi tiếng Anh là gì? bất hạnh tiếng Anh là gì? không tốt tiếng Anh là gì? không hay=an unhappy event+ một việc không hay
/ʌn´hæpi/ Thông dụng Tính từ Buồn rầu, khổ sở, khốn khổ, không vui an unhappy face một bộ mặt không vui Bất hạnh, không may, rủi, không hay; đáng tiếc an unhappy event một việc không hay Không thích hợp, không thích đáng, không đúng lúc unhappy choice sự chọn lựa không thích hợp Các từ liên quan Từ đồng nghĩa adjective bleak , bleeding , blue * , bummed out , cheerless , crestfallen , dejected , depressed , despondent , destroyed , disconsolate , dismal , dispirited , down * , down and out , downbeat , downcast , down in the mouth * , dragged , dreary , gloomy , grim , heavy-hearted , hurting , in a blue funk , in pain , in the dumps , let-down , long-faced , low , melancholy , mirthless , miserable , mournful , oppressive , put away * , ripped , saddened , sorrowful , sorry , teary , troubled , afflicted , cursed , hapless , ill-fated , ill-starred , luckless , misfortunate , untoward , wretched , blue , desolate , down , downhearted , dull , dysphoric , melancholic , sad , spiritless , tristful , wistful , star-crossed , unlucky , awkward , ill-chosen , inappropriate , inept , infelicitous , bummed , calamitous , deplorable , discontented , dismayed , distressed , distressing , forlorn , grievous , heart-sick , inauspicious , joyless , lugubrious , malign , pessimistic , unfavorable , unfortunate , unpropitious , woebegone , woeful Từ trái nghĩa
unhappy nghĩa là gì